Từ hạ tầng, dữ liệu đến các API trọng yếu — nhằm giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng phòng thủ an ninh mạng.
AI security
Giải pháp AI Security cho APIs cung cấp cơ chế phòng thủ chủ động trước các mối đe dọa tinh vi nhắm vào cả ứng dụng truyền thống và ứng dụng tích hợp AI. Bằng cách tự động phát hiện và phân loại các API tương tác với mô hình GenAI, LLM và các dịch vụ AI — bao gồm cả các endpoint ẩn hoặc không được quản lý — đội ngũ bảo mật có thể đạt được khả năng quan sát theo thời gian thực, thực thi quản trị và giảm thiểu rủi ro tuân thủ.
Kiểm thử các API trước khi triển khai lên môi trường production
Kiểm thử API là yếu tố then chốt trong chiến lược bảo mật API vì nó giúp tổ chức “shift left” — phát hiện và khắc phục sớm các lỗ hổng như lạm dụng logic nghiệp vụ ngay trong giai đoạn đầu của vòng đời phát triển phần mềm (SDLC), trước khi API được triển khai lên môi trường production.
Với API testing, bạn có thể tự động chạy hơn 150 bài kiểm thử động mô phỏng lưu lượng tấn công độc hại, bao gồm cả các rủi ro trong danh sách OWASP Top 10 API Security Risks. Các bài kiểm thử có thể được lên lịch chạy tự động theo chu kỳ mong muốn ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình phát triển.
Tạo danh mục tổng thể về toàn bộ các API trong phạm vi doanh nghiệp.
Duy trì một danh mục toàn diện và được cập nhật liên tục về tất cả các API trong toàn bộ tổ chức là yếu tố quan trọng đối với một chiến lược bảo mật API hiệu quả. Việc khám phá API theo yêu cầu hoặc theo chu kỳ hàng ngày là không đủ, do mức độ nghiêm trọng của các rủi ro liên quan đến tấn công API. Bên cạnh đó, việc trực quan hóa hành vi thực tế của API (các lệnh gọi API) là cần thiết để các nhóm bảo mật, phát triển và vận hành có thể hiểu rõ cách API đang được sử dụng hoặc bị lạm dụng, từ đó tăng cường khả năng phối hợp và điều tra trong toàn bộ tổ chức.
Giải pháp API Security cung cấp khả năng khám phá tự động và liên tục các API trên nhiều công nghệ và hạ tầng khác nhau. Hệ thống có thể phát hiện các API mới được triển khai và so sánh đặc tính của chúng với tài liệu hiện có. API Security cũng giúp nhận diện các API ẩn (shadow APIs) thường bị bỏ sót và các lỗ hổng API đã biết, bao gồm những rủi ro được nêu trong danh sách OWASP Top 10 API Security Risks.
Quá trình khám phá API là một hoạt động liên tục, và cơ chế giám sát thường trực của hệ thống sẽ phát hiện các API mới hoặc thay đổi đối với API hiện hữu theo thời gian thực. Nhờ đó, đội ngũ bảo mật có được khả năng quan sát toàn diện và là những người đầu tiên biết khi có API hoặc dịch vụ mới được triển khai bởi nhóm phát triển.
Hiểu rõ tư thế rủi ro (risk posture) của hệ thống API.
API là nền tảng vận hành của hầu hết các sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật số trong doanh nghiệp. Do đó, việc mở rộng phạm vi và quy mô của API là điều tất yếu. Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng dẫn đến tình trạng phân tán API (API sprawl), làm mở rộng bề mặt tấn công của hệ thống.
Hiện nay, các tác nhân tấn công thường tìm kiếm các lỗ hổng trong API — bao gồm lỗi phần mềm hoặc sai sót trong cấu hình — để khai thác nhằm:
-
Truy cập vào các chức năng nhạy cảm của ứng dụng
-
Tìm kiếm, chiếm đoạt hoặc đánh cắp dữ liệu quan trọng
-
Lạm dụng API theo các cách thức độc hại
Danh sách OWASP Top 10 API Security Risks cung cấp cái nhìn tổng quan hữu ích về những lỗ hổng và mối đe dọa API phổ biến nhất mà các tổ chức cần xác định và khắc phục.
Với giải pháp API Security, bạn có thể ngăn chặn các API dễ bị tấn công hoặc cấu hình sai không để lộ hệ thống doanh nghiệp trước các cuộc tấn công API, bằng cách tự động cảnh báo cho đội ngũ bảo mật, phát triển và quản lý API về các rủi ro tiềm ẩn, lỗi cấu hình hoặc lỗ hổng phát sinh. Hệ thống cũng cho phép xác định nhanh liệu đối tác có triển khai sai API của bạn hay không, hoặc trong mã nguồn có tồn tại điểm yếu bảo mật nào.
Các cảnh báo theo ngữ cảnh và điều kiện (contextual and conditional alerts) hoạt động liền mạch trong quy trình hiện có của doanh nghiệp, chẳng hạn như tự động tạo ticket trong Jira, giúp đội ngũ nhanh chóng xử lý và khắc phục sự cố.
Giám sát hành vi lạm dụng API.
API được thiết kế để được sử dụng thông qua các chương trình, điều này khiến việc phân biệt giữa hoạt động hợp lệ và các hành vi tấn công hoặc lạm dụng trở nên đặc biệt khó khăn.
Các phương thức tấn công API rất đa dạng, nhưng phổ biến nhất bao gồm:
-
Lạm dụng logic nghiệp vụ (Business logic abuse): Khai thác các lỗ hổng trong thiết kế hoặc triển khai ứng dụng để tạo ra hành vi ngoài dự kiến, mang lại lợi ích cho kẻ tấn công.
-
Truy cập dữ liệu trái phép (Unauthorized data access): Lợi dụng các cơ chế xác thực hoặc phân quyền bị lỗi để truy cập dữ liệu bị hạn chế.
-
Chiếm đoạt tài khoản (Account takeover): Dựa trên việc đánh cắp thông tin xác thực hoặc khai thác lỗ hổng XSS để giả mạo người dùng hợp pháp khi gọi API.
-
Thu thập dữ liệu hàng loạt (Data scraping): Tác nhân độc hại gửi hàng loạt truy vấn đến các tài nguyên công khai nhằm thu thập quy mô lớn các bộ dữ liệu có giá trị.
-
Tấn công từ chối dịch vụ (Business DoS): Gọi API không giới hạn có thể dẫn đến suy giảm hiệu năng (“erosion of service”) hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn ở tầng ứng dụng.
Việc phát hiện và ngăn chặn các hành vi này, cùng các rủi ro bảo mật API khác, đòi hỏi phải triển khai các cơ chế kiểm soát nâng cao được tích hợp trong giải pháp bảo mật API chuyên dụng, như một phần trọng yếu của chiến lược bảo mật ứng dụng tổng thể.